Có 2 kết quả:

脑子有泡 nǎo zi yǒu pào ㄋㄠˇ ㄧㄡˇ ㄆㄠˋ腦子有泡 nǎo zi yǒu pào ㄋㄠˇ ㄧㄡˇ ㄆㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) soft in the head
(2) brainless
(3) dumb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) soft in the head
(2) brainless
(3) dumb

Bình luận 0